Personal menu
Tìm kiếm
Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.

Danh Sách 729 loại dược liệu thông dụng

Danh Sách 729 loại dược liệu thông dụng

Danh Sách 729 loại dược liệu thông dụng có ý nghĩa rất lớn trong lĩnh vực y học cổ truyền và hiện đại. Nó cung cấp nguồn tài nguyên phong phú để điều trị và phòng ngừa nhiều loại bệnh tật, từ các bệnh nhẹ đến các bệnh phức tạp. Việc nắm vững danh sách này giúp các chuyên gia dược liệu lựa chọn đúng loại thảo dược phù hợp với tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, tối ưu hóa hiệu quả điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ. Ngoài ra, danh sách này còn là cơ sở để nghiên cứu phát triển các sản phẩm mới, ứng dụng trong sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm.

STTTÊN DƯỢC LIỆU
1A giao
2An xoa
3An nam tử
4A ngùy
5Anh túc xác
6Azadirachta indica leaf
7Bạch đàn
8Bách hợp
9Bèo Nhật bản
10Bạch linh
11Bằng lăng
12Bán biên liên
13Bầu đất
14Bạch hạc
15Bách thảo sương
16Bại tương thảo
17Bí kỳ nam
18Bóng nước
19Bình bát
20Biển súc
21Bạch cương tàm
22Bạch quả
23Bồ hoàng
24Bạch cập
25Bèo tấm
26Bạc thau
27Bụp giấm
28Bồ Công Anh
29Bối mẫu (Thân hành)
30Bí đao (Hạt và Vỏ)
31Bạch thược
32Bạch đồng nữ
33Bào ngư
34Bạch giới tử
35Bạch đầu ông
36Bán hạ (Thân, Rễ)
37Bán chi liên
38Bạch mao căn
39Bạch biển đậu
40Ba đậu
41Bông Gạo (Hạt)
42Bạch Đậu Khấu
43Bèo cái
44Bồ hòn
45Bạch chỉ
46Bàn long sâm
47Bạch yến
48Binh lang
49Bồ quân
50Bồ kết (Gai)
51Bìm bìm biếc (Hạt)
52Bách bộ
53Bưởi chùm Hoa Kỳ
54Bạch hoa xà thiệt thảo
55Bạch phàn
56Bưởi (Hoa, Lá, Vỏ)
57Bồ kết (Quả)
58Bướm bạc
59Bạch truật (Thân rễ)
60Ba chạc
61Bồ cu vẽ
62Bạc hà
63Bạch tật lê
64Bá tử nhân
65Bông ổi
66Bầu nâu
67Bọ mắm
68Bạch tiễn bì
69Bồ Bồ
70Bèo đất
71Bình vôi
72Bồ đào
73Bàng (Lá)
74Bán Hạ bắc
75Bách xù
76Bạch đàn trắng
77Bông móng tay
78Bổ cốt chỉ (Quả)
79Cây xuyến chi
80Cỏ bấc đèn
81Củ đậu
82Cải củ
83Càng cua
84Cỏ thơm
85Cà gai leo
86Cranberry
87Chùm ngây
88Cao cẳng
89Cỏ sữa
90Củ cải ngựa
91Cỏ mần trầu
92Cỏ Bạc đầu
93chuối hột
94Cỏ xước (Rễ)
95Cứt lợn
96Cối xay
97Củ hồi
98Cỏ lúa mì
99Cây rễ vàng
100Cỏ may
101Cù mạch
102Chùm ruột
103Canada Balsam
104Cà cuống
105Cần tây
106Củ chóc (Thân rễ)
107Cọ lùn
108Cà na
109Cam Bigarade
110Cau (Hạt)
111Cánh kiến đỏ
112Côn bố
113Cây đủng đỉnh
114Cỏ lá tre
115Cang mai
116Cây thạch đen
117Chaparral
118Cỏ đuôi ngựa
119Củ gấu tàu
120Ca cao
121Cây ngưu bàng
122Cốt khí (Rễ củ)
123Câu kỷ tử
124Cỏ mật
125Cải trời
126Cá ngựa
127Củ mài (Củ)
128Cúc hoa trắng
129Cúc hoa vàng (Cụm hoa)
130Cà dăm
131Cây Trẩu
132Chỉ thực
133Cửu thái tử (Hạt cây hẹ)
134Cà rốt
135Chè vằng
136Chỉ xác
137Cà phê chè
138Cơm cháy (Hoa và Lá)
139Cỏ đuôi lươn
140Cỏ Chân Vịt
141Cúc áo hoa vàng (Cây cúc áo)
142Củ Maca
143Củ súng
144Cỏ sữa lá nhỏ
145Cúc tần
146Chi tử
147Chè dây
148Cây Dướng
149Chu sa
150Cây trứng cá
151Cỏ lào
152Cỏ linh lăng
153Chè xanh
154Cải xoong cạn
155Chìa vôi
156Cam thảo dây
157Cám gạo
158Cát sâm
159Cảo bản
160Calendula
161Cỏ mực
162Chicory
163Chút chít
164Củ Kiệu
165Cáp giới
166Cỏ hương bài
167Cam thảo nam
168Chua ngút
169Cỏ gà
170Củ nâu
171Củ gai
172Chùm ruột núi
173Cà độc dược (Hoa và Lá)
174Cà dại hoa tím
175Cây tráng dương
176Cỏ cà ri (Hạt và Lá)
177Chuối hột rừng
178Cam hương
179Củ cải đường
180Cát căn
181Cải cúc
182Cẩu tích
183Cỏ the
184Củ nén
185Củ Dòm
186Chẽ Ba Đỏ
187Chanh
188Cỏ sắt
189Cà dại hoa trắng
190Cỏ dùi trống
191Cỏ roi ngựa
192Cỏ sừng dê
193Câu đằng
194Cao ban long
195Chiết xuất bèo hoa dâu
196Cây Tu Hú
197Cây vuốt quỷ
198Cây lá gan
199Cao bòng bong
200Cốc Tinh Thảo
201Cây đỏ ngọn
202Cây Mặt Quỷ
203Cây bách bệnh
204Cây bồng bồng
205Cây bông mã đề
206Cỏ ngọt
207Cây hoa mào gà
208Cây chỉ thiên
209Cây/dây nhãn lồng
210Cao Hồng hoa
211Cát cánh (Rễ)
212Cỏ Xạ Hương
213cây dong
214Cam thảo
215Đinh hương
216Đơn Kim
217Dương xỉ
218Đậu đen (Hạt)
219Dưa leo
220Dầu hạt cải
221Diếp cá
222Đậu Mèo
223Địa du (Rễ)
224Diêm sinh
225đậu nành
226Địa cốt bì
227Đại tướng quân
228Độc hoạt (Rễ)
229Dây đau xương (Thân)
230Đỗ trọng (Vỏ thân)
231Đơn Buốt
232Đại táo (Quả)
233Đường phèn
234Đông trùng hạ thảo
235Đu đủ (Hoa đực)
236Dạ Cẩm
237Duối
238Đại (Hoa)
239Dừa nước
240Dứa Nam Mỹ
241Dong riềng đỏ
242Đăng tâm thảo
243Đạm đậu xị
244Địa hoàng (Rễ)
245Đậu xanh (Hạt)
246Dạ minh sa (Phân dơi)
247Đậu đỏ
248Đương quy (Ngọn, Rễ, Thân)
249Đậu biếc
250Dưa gang tây
251Dừa cạn (Lá và Rễ)
252Diệp hạ châu
253Đào nhân
254Đậu cọc rào
255Đơn châu chấu
256Đác (Hạt)
257Dâu tằm (Cành, Lá, Quả, Vỏ rễ)
258Đuôi Chuột
259Dâm bụt
260Dương lá rung
261Dổi (Hạt)
262Đại hoàng (Thân rễ)
263Địa liền (Thân rễ)
264Đơn lá đỏ (Lá)
265Đan sâm (Rễ và Thân rễ)
266Đại hồi (Hoa)
267Đảng sâm (Rễ)
268Dứa thơm (Lá)
269Dứa dại
270Đa lông
271Dền
272Đình lịch (Hạt)
273Dung
274Dây thìa canh
275Đậu ván trắng (Hạt)
276Đại phù bình
277Địa long
278Đước
279Dây Cỏ Máu
280Điền Thất
281Dã hương
282Đẳng sâm
283Forsythia suspensa fruit
284Giao
285Gai (Rễ)
286Găng tu hú
287Grape seed oil
288Gừng (Thân rễ)
289Gấc (Áo hạt)
290Giềng giềng
291Gáo
292Gạo nếp
293Gấc (Hạt)
294Giảo cổ lam
295Garcinia
296Gối hạc
297Hạnh nhân đắng
298Hương nhu tía
299Hải Trung Kim
300Hắc sâm
301Hoạt thạch
302Hoắc hương
303Hoàng tinh (Thân rễ)
304Hoàng nàn (Vỏ thân, vỏ cành)
305Hoàn ngọc
306Hạt kê
307Hoàng đằng (Thân và Rễ)
308Hòe (Nụ hoa)
309Huyết lình
310Hoàng bá (Vỏ thân)
311Huyết kiệt
312Hoàng liên ô rô
313Hương phụ (Thân rễ)
314Hoài Sơn
315Huyết giác (Lõi gỗ)
316Hương gia bì (Vỏ rễ)
317Hy thiêm
318Hồ đằng bốn cánh
319Hoàng liên gai
320Hải tảo
321Hợp hoan (Vỏ thân)
322Hoàng kỳ (Rễ)
323Hoàng cầm (Rễ)
324Hoàng dương
325Hạ khô thảo (Cụm quả)
326Hậu phác (Vỏ)
327Hạt bí ngô
328Hồng sâm
329Huyền hồ (Rễ và Củ)
330Hoàng tinh hoa trắng
331Hoa bia
332Hải kim sa
333Hùng hoàng
334Hương nhu trắng
335Hoa anh thảo
336Hương bài
337Húng đắng lông trắng
338Hổ phách
339Hồ tiêu (Quả và Rễ)
340Húng chanh (Lá)
341Hà Diệp
342Húng quế
343Hồng môn
344Hương thảo
345Hoa hiên
346Hà thủ ô trắng (Rễ)
347Hải cẩu thận
348Hải sâm
349hoa Cà Độc Dược
350Hoàng liên (Thân rễ)
351Huyền sâm
352Hắc mai biển
353Hoa ngũ sắc
354Hàm ếch
355Hồi đầu thảo
356Hành biển
357Ích mẫu
358Ích trí (Quả)
359Kê huyết đằng
360Kê nội kim
361Kế sữa (Quả)
362Kim vàng
363Kha tử (Quả)
364Kim sa
365Kim tiền thảo
366Khôi (Lá)
367Kim anh (Quả)
368Khúng khéng
369Kim ngân (Hoa và Cuống)
370Kinh giới
371Khổ sâm (Lá và Cành)
372Khoản đông hoa
373Kiều mạch
374Khương hoạt (Thân rễ và Rễ)
375Kê tử hoàng
376Ké đầu ngựa (Quả)
377Khế (Lá và Quả)
378Khiếm thực (Hạt)
379Kim thất tai
380Kava
381Khoai nưa (Củ)
382Ký ninh
383Long cốt
384Lưỡi Bò
385Lộc giác sương
386La rừng
387Liên tu
388Lý chua đen
389Liên Nhục
390Lá đắng (Lá)
391Long Pepper
392Lá giang
393Long đởm (Rễ và Thân rễ)
394Lưỡng diện châm
395Long nhãn
396Lộc Nhung
397Lưỡi rắn
398Lý gai (Quả)
399Lô hội (Nhựa)
400Lô căn
401La hán quả
402Lức (Lá và Rễ)
403Lá húng tây
404Lưỡi Hổ
405Liên kiều (Quả)
406Long nha thảo
407Long não
408Liên ngẫu (Ngó sen)
409Lá hen
410Lạc tiên
411Lá cách
412Linden Inflorescence
413Lá móng (Lá)
414Liễu trắng (Vỏ)
415Lược vàng
416Long đởm (Hoa)
417Lưu ly (hạt)
418Lục thần khúc
419Liễu (Lá)
420Lá lốt (Lá)
421Lá chanh sim
422Lá trầu không
423Lá tre
424Lá tía tô
425Mầm đậu tương
426Me rừng
427Mâm xôi (Quả)
428Mú từn
429Mồng tơi
430Mầm đậu xanh
431Mào gà trắng
432Măng cụt (Vỏ quả)
433Mộc lan
434Mò hoa trắng
435Mộc nhĩ
436Mủ trôm
437Mộc qua (Quả)
438Mã tiền (Hạt)
439Mật ong
440Mật heo
441Mận gai
442Mạn kinh tử
443Móng quỷ (Rễ)
444Mắc khén
445Màng tang
446Miết giáp
447Mã thầy
448Mùi tàu
449Mộc tặc
450Mỏ quạ (Lá)
451Mao lương hoa vàng
452Mơ lông (Lá)
453Mè đen
454Mao địa hoàng
455Mật mông hoa
456Mạch Nha
457Mộc hương
458Móng mèo
459Mật nhân
460Muối biển
461Mần tưới
462Mía lau
463Một dược (Gôm nhựa)
464Mù u
465Mộc hoa trắng
466Me đất
467Ma hoàng
468Mẫu đơn bì (Vỏ rễ)
469Mã đề (Lá)
470Muồng trâu (Lá)
471Mạch Ba Góc
472Mã Tiền Thảo
473Mơ tam thể
474Mộc thông
475Mạch môn
476Mạch môn (Rễ)
477Nguyệt quế
478Ngưu hoàng
479Nọc sởi
480Ngấy hương
481Ngọc lan tây
482Nhân sâm (Thân rễ và Rễ)
483Ngưu bàng (Quả)
484Nam việt quất
485Ngô thù du (Quả)
486Ngũ gia bì hương (Vỏ Rễ, vỏ thân)
487Núc nác
488Nghệ tây (Nhụy hoa)
489Ngoi (Lá)
490Nữ trinh tử
491Nọc rắn hổ mang
492Ngô công
493Nần nghệ (Thân rễ)
494Nghệ
495Ngâu
496Nam sâm
497Nhũ hương (Gôm nhựa)
498Nhài (Hoa)
499Nấm tuyết
500Nàng nàng
501Nhàu (Rễ)
502Nắp ấm
503Nhục đậu khấu
504Nấm agaricus
505Ngành ngạnh (Lá)
506Nha đảm tử
507Niễng (Củ)
508Nga truật (Thân rễ)
509Ngân hạnh
510Ngũ bội tử
511Ngũ gia bì gai (Vỏ rễ, vỏ thân)
512Ngọc trúc (Thân rễ)
513Ngũ vị tử
514Nhân trần
515Nấm Thái dương
516Nhàu (Quả)
517Ngưu nhĩ phong
518Ngò
519Nấm lim xanh
520Ngưu tất (Rễ)
521Náng hoa trắng (Lá)
522Nhục thung dung (Thân)
523Ngũ linh chi
524Nở ngày đất
525Ngải cứu
526Ngũ trảo
527Nổ gai
528Nấm hương
529Nhục quế
530Nữ lang
531Nhọ nồi
532Oải hương (Hoa)
533Ớt chuông
534Ổi lá
535Ô đầu (Rễ củ)
536Ô môi
537Ô rô đất
538Ô dược (Rễ)
539Ô tặc cốt
540Ô mai
541Ổi (Quả)
542Ô rô nước
543Ong đen
544Ô liu
545Ô Rô
546Phật thủ
547Phục Linh
548Phỉ
549Phục thần
550Phụ tử
551Phòng kỷ (Rễ)
552Phèn đen
553Phượng nhỡn thảo
554Phúc bồn tử đỏ
555Phòng phong (Rễ)
556Phấn ong
557Phan tả diệp
558Phù tiểu mạch
559Phi yến
560Phúc bồn tử
561Qua lâu (Hạt)
562Quế (Vỏ thân, vỏ cành)
563Quế (Cành)
564Qui giáp và qui bản
565Qua lâu (Quả)
566Quất
567Quế chi
568Rẻ quạt (Thân rễ)
569Rong đỏ
570Râu ngô
571Râu hùm
572Râu Mèo
573Rùm nao
574Rau răm
575Rau mương
576Rau ôm
577Ráy
578Rau mác
579Rau dớn
580Rau đắng đất
581Rong nho
582Rau sam
583Rau má
584Rong mơ
585Rau tề
586Rau bợ (Cỏ bợ)
587Riềng (Thân rễ)
588Rau tàu bay
589Rau dệu
590Râu bắp
591Sâu ban miêu
592Sâm đại hành (Thân hành)
593Sài hồ (Rễ)
594Sương Sâm
595Sấu
596Sui
597Sen (Hạt)
598Sen (Lá)
599Sậy
600Sâm tỏa dương
601Sa nhân (Quả)
602Sáp ong trắng
603Sâm Lepidium meyenii
604Sâm Việt Nam (Thân Rễ và rễ)
605Sơn hạch đào
606So đo tím
607Sơn thù (Quả)
608Sòi
609Sâm triều tiên
610Sâm tố nữ
611Soybean
612Sinh Địa
613Sơn tra (Quả)
614Si
615Sâm Ấn Độ
616Sa sâm (Rễ)
617Sâm vũ diệp
618Sen (Củ)
619Sài đất
620Sữa
621Sâm cao ly
622Sắn dây (Rễ củ)
623Sâm Hoa Kỳ
624Sen (Cây mầm)
625Sói rừng
626Sáp ong vàng
627Sim
628Sả
629Sơn đậu căn
630Sổ bà
631Sơn nại
632Sâm vò
633So đũa
634Sâm cau (Thân rễ)
635Senna pods
636Salvia Hispanica (Hạt chia)
637Sói (Hoa)
638Sung (Quả)
639Sử quân tử
640Sài hồ nam
641Thăng ma
642Tang bạch bì
643Thạch Cao
644Tỳ giải (Thân rễ)
645Turmeric
646Tai chuột
647Thạch tín
648Thần kỳ
649Tần bì (nhựa)
650Tắc kè
651Thảo quyết minh
652Thài lài trắng
653Thầu dầu
654Thảo bản bông vàng
655Thổ hoàng liên (Thân rề)
656Tam lăng
657Thì là
658Thất diệp nhất chi hoa
659Thyme
660Tang sinh ký
661Thanh yên
662Thanh mai
663Tang thầm
664Tầm bóp
665Tang ký sinh
666Tam thất
667Thanh cao
668Tầm Gửi
669Thạch lựu bì
670Tai chua
671Than hoạt tính
672Thạch sùng
673Tam thất nam
674Tảo biển
675Thanh bì
676Thảo quả
677Tế tân (Rễ và Thân rễ)
678Thành ngạnh
679Tảo xanh
680Tần bì trắng
681Thạch quyết minh
682Táo rừng
683Táo gai
684Tảo Spirulina
685Tang phiêu tiêu
686Thìa là đen
687Táo (hạt)
688Thị đe
689Tâm sen
690Táo Nhân
691Tang Diệp
692Thạch hộc
693Táo ta
694Tân di hoa
695Tần giao (Rễ)
696Tảo bẹ
697Tầm xuân
698Thanh Táo
699Thiên thảo
700Trắc bách diệp
701Trạch tả
702Thỏ ty tử
703Thanh đại
704Thồm lồm
705Tỏi độc
706Tỏi trời
707Thông thảo
708Thanh quả
709Tử uyển
710Toàn yết
711Thuyền thoái
712Thiên tiên tử
713Thông thiên
714Tất bạt
715Tích dương
716Tình dầu Hương Thảo
717Từ uyển
718Trinh nữ hoàng cung
719Uy linh tiên
720Vàng Đắng
721Vọng cách
722Valerian
723Vông vang
724Xích thược (Rễ)
725Xạ can
726Xuyên luyện tử
727Xà sàng
728Xoan trà
729

Xuyên tiêu

 

Để lại bình luận của bạn
*